Trong một nghề, người ta có thể liệt kê không biết bao nhiêu ngàn chữ liên quan.
Nghề cao su cũng không ngoại lệ. Chỉ riêng nghề cao su chế biến cũng không kể hết.
Một đồng nghiệp đã ngồi ghi lại chừng này từ ngữ cũng chưa thấm vào đâu.
Rubber parts - cao su phụ tùng, cao su kỹ thuật luôn song hành với các từ chuyên môn từ nghiên cứu đến công nghệ sản xuất cao su đơn giản.
Hàng ngày, trên thế giới lại đặt thêm tên cho các nhóm cao su tổng hợp, các hóa chất cho cao su....và có thể sẽ còn thêm mãi mãi....
Mời các bạn theo dõi trang web này:
...
RUBBER PARTS, rubber products, rubber product manufacturer, rubber mould parts, rubber-metal-parts, elastomers, producer , manufacturer, Products , profiles, EPDM profiles, bellows, bushes, o-rings, engine mounts, automotive parts, vibration parts, buffers, handles, seals, washers, bearings, window seals, tubes, rubber sheets, gaskets, hoses, rubber bands, compounds,dampers, vibration control, caps, lathe parts, shock absorbers, couplers, spacers, ball bearings, balls, wheels, joints, elastomer composite parts, formed rubber parts, semi-finished products, gaskets, elastomeric metal-seals, v-rings, silent blocks, Materials , natural rubber, NR, styrene butadiene rubber, SBR, Buna®, chloroprene rubber, CR, Neoprene®, ethylene propylene rubber, EPDM, acrylic nitrile rubber, NBR, fluorinated rubber, FPM, Viton®, silicon rubber, VQM, Silicon, Polyurethane, Caoutchouc, Nitrile, PTFE, Service, research and design, R&D, tools and moulds, rubber technology , ISO 9000 certified, own rubber compounds,
...